Tổng hợp 20+ lệnh Linux cơ bản nhất cho người mới dùng VPS
Chào mừng bạn đến với thế giới VPS Linux! Nếu bạn vừa đăng nhập lần đầu và chỉ thấy một màn hình đen với con trỏ nhấp nháy, cảm giác hơi “choáng ngợp” là hoàn toàn bình thường. Giao diện dòng lệnh đó, được gọi là Terminal, chính là công cụ mạnh mẽ nhất để bạn làm chủ hoàn toàn máy chủ của mình.
Đừng lo lắng, bạn không cần phải biết hàng trăm lệnh phức tạp. Bài viết này sẽ là kim chỉ nam, hướng dẫn chi tiết khoảng 20+ lệnh Linux cơ bản và thông dụng nhất. Nắm vững những lệnh này, bạn sẽ tự tin điều hướng, quản lý file và giám sát VPS một cách chuyên nghiệp.

Để bắt đầu, hãy làm rõ một vài khái niệm: Console thường chỉ giao diện vật lý trực tiếp với máy chủ. Terminal (hay terminal emulator) là chương trình phần mềm bạn mở trên máy tính để truy cập vào dòng lệnh. Bên trong Terminal, Shell (phổ biến nhất là Bash) là chương trình thông dịch, có nhiệm vụ đọc hiểu lệnh bạn gõ và yêu cầu hệ điều hành thực hiện.
Trả lời nhanh: Các lệnh Linux cơ bản nhất là gì?
Đối với người mới bắt đầu, 5-7 lệnh sau đây là quan trọng nhất để thực hiện các tác vụ thiết yếu trên VPS:
ls
: Liệt kê file và thư mục.cd
: Di chuyển giữa các thư mục.pwd
: Hiển thị thư mục hiện tại.cp
: Sao chép file/thư mục.mv
: Di chuyển hoặc đổi tên file/thư mục.rm
: Xóa file/thư mục.sudo
: Thực thi lệnh với quyền quản trị.
Tại sao cần nắm vững các lệnh Linux cơ bản?
Dành thời gian học các lệnh cơ bản mang lại lợi ích to lớn. Nó không chỉ là kỹ năng tạm thời mà là nền tảng vững chắc cho mọi công việc quản trị hệ thống sau này.
Tốc độ và hiệu suất vượt trội
Thao tác trên dòng lệnh nhanh hơn rất nhiều so với giao diện đồ họa. Thay vì nhiều cú nhấp chuột, bạn chỉ cần một dòng lệnh để tạo 100 thư mục hay xóa 1000 file log. Quá trình tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại cũng trở nên đơn giản hơn với các tập lệnh shell.
Toàn quyền kiểm soát hệ thống
Dòng lệnh cho phép bạn tương tác trực tiếp với “trái tim” của hệ điều hành. Bạn có thể tinh chỉnh các file cấu hình, quản lý tiến trình, và giám sát tài nguyên một cách sâu sắc mà giao diện đồ họa không thể cung cấp. Mọi thông tin hệ thống đều có thể được truy xuất ngay lập tức.
Kỹ năng bắt buộc của ngành
Gần như toàn bộ hạ tầng web, máy chủ, và siêu máy tính trên thế giới đều chạy Linux. Vì vậy, sử dụng thành thạo các lệnh Linux là kỹ năng không thể thiếu đối với lập trình viên, quản trị viên hệ thống, hay chuyên gia DevOps. Đây là ngôn ngữ chung trong thế giới công nghệ.
Hiểu về quyền hạn file trong Linux
Trước khi học lệnh, việc hiểu về quyền hạn là rất quan trọng. Khi bạn gõ ls -l
, bạn sẽ thấy các chuỗi ký tự như -rwxr-xr--
. Đây chính là quyền truy cập file, quyết định ai được làm gì với file hoặc thư mục đó.
Cơ chế này là nền tảng bảo mật của Linux và là một trong những khái niệm quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Để có cái nhìn toàn cảnh về quản lý người dùng và các quyền hạn liên quan, bạn có thể xem qua hướng dẫn toàn diện về phân quyền user trên Linux.
Mỗi file/thư mục có 3 lớp quyền, áp dụng cho 3 đối tượng:
- Owner (Chủ sở hữu): Người tạo ra file.
- Group (Nhóm): Một nhóm người dùng có chung quyền hạn.
- Others (Những người khác): Tất cả những người còn lại.
Và có 3 loại quyền cơ bản, mỗi quyền tương ứng với một giá trị số:
r
(Read): Quyền đọc, có giá trị số là 4.w
(Write): Quyền ghi/sửa/xóa, có giá trị số là 2.x
(Execute): Quyền thực thi, có giá trị số là 1.
Các con số này được cộng lại để tạo thành quyền cuối cùng cho mỗi đối tượng. Ví dụ, chmod 755
nghĩa là:
- Owner:
7
= 4 + 2 + 1 =rwx
(Đọc, Ghi, Thực thi) - Group:
5
= 4 + 0 + 1 =r-x
(Đọc, Thực thi) - Others:
5
= 4 + 0 + 1 =r-x
(Đọc, Thực thi)
Hiểu sai và thiết lập không đúng các quyền này chính là nguyên nhân hàng đầu gây ra lỗi “Permission Denied” phiền phức. Nếu gặp phải, bài viết hướng dẫn chi tiết cách khắc phục lỗi Permission Denied trong Linux của chúng tôi sẽ giúp bạn.
20+ lệnh Linux cơ bản nhất cho người mới
Giờ hãy cùng đi vào các lệnh cụ thể. Mỗi lệnh sẽ được giải thích sâu hơn về các tùy chọn và ví dụ thực tế.
Nhóm 1: Điều hướng & quan sát hệ thống file
Đây là nhóm lệnh giúp bạn biết mình đang ở đâu và có những gì xung quanh.
1. pwd
(Print Working Directory)
- Chức năng: In ra đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại. Lệnh này cực kỳ đơn giản nhưng vô giá, giúp bạn định vị bản thân trong cấu trúc thư mục phức tạp.
- Ví dụ:
$ pwd /var/www/html
Để khám phá thêm các cách dùng khác, bạn có thể xem qua 10 ví dụ về cách sử dụng lệnh PWD trong Linux.
2. ls
(List)
- Chức năng: Liệt kê nội dung của một thư mục. Bạn có thể xem tên file, thư mục con, và các thông tin chi tiết khác.
- Các tùy chọn quan trọng:
-l
: Hiển thị ở định dạng dài, bao gồm quyền hạn, số liên kết, chủ sở hữu, nhóm, dung lượng, và ngày sửa đổi cuối cùng.-a
: Hiển thị tất cả các file, kể cả các file ẩn (có tên bắt đầu bằng dấu.
).-h
: Khi dùng với-l
, tùy chọn này sẽ hiển thị dung lượng file dưới định dạng dễ đọc (ví dụ:4.0K
,1.2M
,2.5G
).
- Ví dụ thực tế:
# Liệt kê cơ bản $ ls # Liệt kê chi tiết, bao gồm file ẩn, với dung lượng dễ đọc $ ls -lah
3. cd
(Change Directory)
- Chức năng: Thay đổi vị trí làm việc của bạn sang một thư mục khác.
- Ví dụ đa dạng:
# Di chuyển vào thư mục con 'assets' $ cd assets # Di chuyển đến một đường dẫn tuyệt đối $ cd /etc/nginx/sites-available # Quay về thư mục cha $ cd .. # Quay về thư mục home của người dùng $ cd ~
- Lỗi thường gặp: Người mới thường gõ cd/path thay vì cd /path. Hãy nhớ luôn có một khoảng trắng sau lệnh cd.
Nhóm 2: Quản lý file và thư mục
Đây là nhóm lệnh cho phép bạn tạo, xóa, sao chép, và di chuyển mọi thứ.
4. mkdir
(Make Directory)
- Chức năng: Tạo ra các thư mục mới.
- Các tùy chọn quan trọng:
-p
: Tạo luôn cả các thư mục cha nếu chúng chưa tồn tại. Rất hữu ích khi tạo cấu trúc lồng nhau.-v
: Hiển thị thông báo cho mỗi thư mục được tạo.
- Ví dụ thực tế:
# Tạo một cây thư mục và báo cáo tiến trình $ mkdir -pv public/uploads/images mkdir: created directory 'public' mkdir: created directory 'public/uploads' mkdir: created directory 'public/uploads/images'
5. touch
(Touch)
- Chức năng: Tạo một file trống mới hoặc cập nhật dấu thời gian (timestamp) của file đã có.
- Ví dụ:
# Tạo một file log trống $ touch app.log # Tạo nhiều file cùng lúc $ touch index.html style.css script.js
6. cp
(Copy)
- Chức năng: Sao chép file và thư mục từ nơi này sang nơi khác.
- Các tùy chọn quan trọng:
-r
: Bắt buộc khi sao chép thư mục. Nó sao chép tất cả nội dung bên trong một cách đệ quy.-i
: Hỏi xác nhận trước khi ghi đè lên một file đã tồn tại.-v
: Hiển thị tiến trình sao chép.
- Ví dụ:
# Sao chép file, hỏi xác nhận nếu ghi đè, báo cáo tiến trình $ cp -iv config.ini config.bak # Sao chép toàn bộ thư mục 'source' vào 'destination' $ cp -rv source/ destination/
7. mv
(Move)
- Chức năng: Di chuyển hoặc đổi tên file/thư mục. Không giống như Windows, không có lệnh
rename
riêng,mv
đảm nhận cả hai vai trò. - Ví dụ:
# Đổi tên file 'temp.log' thành 'main.log' $ mv temp.log main.log # Di chuyển file 'main.log' vào thư mục 'logs' $ mv main.log logs/ # Di chuyển nhiều file vào một thư mục $ mv image1.jpg image2.png videos/
8. rm
(Remove)
- Chức năng: Xóa file và thư mục. Đây là lệnh mạnh mẽ nhưng cũng nguy hiểm nhất.
- Các tùy chọn quan trọng:
-r
: Xóa thư mục và nội dung bên trong.-i
: Chế độ an toàn, hỏi xác nhận trước khi xóa. Rất nên dùng!-f
: Ép buộc xóa mà không hỏi. Cực kỳ nguy hiểm khi kết hợp với-r
.
- Ví dụ:
# Xóa file an toàn, có hỏi xác nhận $ rm -i old_data.csv # Xóa thư mục 'temp' và mọi thứ bên trong, có hỏi xác nhận $ rm -ri temp/
Nhóm 3: Xem và chỉnh sửa file
9. cat
(Concatenate) & less
- Chức năng:
cat
hiển thị toàn bộ nội dung file.less
hiển thị nội dung theo từng trang, cho phép cuộn, phù hợp với file lớn. - Ví dụ:
# Xem nhanh file cấu hình nginx $ cat /etc/nginx/nginx.conf # Đọc file log lớn (dùng phím mũi tên để cuộn, nhấn 'q' để thoát) $ less /var/log/auth.log
10. nano
(Nano Editor)
- Chức năng: Trình chỉnh sửa văn bản đơn giản, dễ học.
- Cách sử dụng:
- Mở file:
nano ten_file.txt
. - Các phím tắt quan trọng được liệt kê ở dưới màn hình (
^
là phímCtrl
). Ctrl + O
: Lưu file (Write Out).Ctrl + X
: Thoát.
- Mở file:
Nhóm 4: Giám sát tài nguyên hệ thống
Đây là “bảng điều khiển sức khỏe” của VPS. Việc theo dõi các chỉ số này rất quan trọng, bạn có thể đọc thêm về tầm quan trọng của giám sát VPS & các công cụ phổ biến để hiểu rõ hơn.
11. top
/ htop
- Chức năng: Cung cấp cái nhìn thời gian thực về các tiến trình và việc sử dụng tài nguyên (CPU, RAM).
htop
là phiên bản nâng cấp, dễ nhìn hơn. - Cách dùng: Gõ
top
hoặchtop
. Nhấnq
để thoát.
12. df
(Disk Free)
- Chức năng: Báo cáo dung lượng ổ đĩa tổng thể.
- Ví dụ:
# Hiển thị dung lượng ổ đĩa dưới định dạng dễ đọc $ df -h
13. du
(Disk Usage)
- Chức năng: Ước tính dung lượng của từng thư mục cụ thể.
- Các tùy chọn quan trọng:
-h
: Hiển thị dung lượng dễ đọc.-s
: Chỉ hiển thị tổng dung lượng (summarize).
- Ví dụ:
# Xem tổng dung lượng của thư mục hiện tại $ du -sh . # Xem dung lượng của mỗi thư mục con trong thư mục hiện tại $ du -h --max-depth=1
14. free
(Free)
- Chức năng: Hiển thị lượng RAM đã sử dụng, còn trống, và swap.
- Ví dụ:
# Hiển thị thông tin RAM dưới định dạng dễ đọc $ free -h
Nếu qua các lệnh này, bạn phát hiện VPS bị chậm, lag, hãy tham khảo ngay hướng dẫn toàn tập tối ưu hiệu năng từ A-Z của chúng tôi.
Nhóm 5: Quyền hạn & quản lý phần mềm
15. sudo
(Superuser Do)
- Chức năng: Thực thi một lệnh với quyền hạn của người dùng cao nhất (root).
Lệnh sudo rất mạnh mẽ. Để tìm hiểu cách cấu hình nâng cao, hãy đọc bài viết về cách chỉnh sửa tệp Sudoers và quản lý lệnh Sudo.
16. chmod
(Change Mode)
- Chức năng: Thay đổi quyền truy cập của file/thư mục.
- Ví dụ:
# Cấp quyền thực thi cho file script $ chmod +x my_script.sh # Cấp quyền 755 (rwxr-xr-x) cho thư mục public $ chmod -R 755 public/
17. chown
(Change Owner)
- Chức năng: Thay đổi chủ sở hữu và nhóm sở hữu.
- Ví dụ:
# Gán quyền sở hữu thư mục web cho người dùng và nhóm www-data $ sudo chown -R www-data:www-data /var/www/html
Chúng tôi cũng có một bài hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng lệnh Chown trong Linux để thay đổi quyền sở hữu tệp nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn.
18. apt
/ yum
/ dnf
(Quản lý gói)
- Chức năng: Công cụ để cài đặt, cập nhật, và gỡ bỏ phần mềm.
- Phân biệt:
- Debian/Ubuntu: dùng
apt
. - CentOS/RHEL (cũ), Fedora: dùng
yum
hoặcdnf
.
- Debian/Ubuntu: dùng
- Ví dụ trên Ubuntu:
$ sudo apt update $ sudo apt install htop
Nhóm 6: Các lệnh tiện ích hữu ích khác
19. echo
(Echo)
- Chức năng: In một chuỗi văn bản ra màn hình.
- Ví dụ:
$ echo "Deployment script started..." $ echo "Script finished." > status.log
20. date
(Date)
- Chức năng: Hiển thị ngày và giờ hiện tại của hệ thống.
- Ví dụ:
$ date Th 6, 05 thg 9 2025 15:21:40 +07
21. uptime
(Uptime)
- Chức năng: Cho biết VPS đã hoạt động trong bao lâu và tải hệ thống trung bình.
- Ví dụ:
$ uptime 15:21:45 up 3 days, 4:28, 1 user, load average: 0.00, 0.01, 0.05
Mẹo vặt & thủ thuật nâng cao hiệu suất

- Tự động hoàn thành (Tab Completion): Nhấn
Tab
để tự động điền tên lệnh hoặc file. Nhấn hai lần để xem các gợi ý. - Xem lại lịch sử (History): Nhấn phím mũi tên
Lên
/Xuống
để duyệt lệnh. Gõhistory
để xem danh sách đầy đủ. - Tự học với
man
:man ls
sẽ mở trang hướng dẫn chi tiết về lệnhls
. - Mẹo
sudo !!
thần thánh: Quênsudo
? Gõsudo !!
để chạy lại lệnh trước đó với quyền root. - Xóa file có tên bắt đầu bằng
-
: Dùngrm -- -ten_file.txt
. Dấu--
báo cho shell biết rằng các tùy chọn đã kết thúc. - Dọn dẹp màn hình: Gõ
clear
hoặc nhấnCtrl + L
.
Lời khuyên an toàn cho người mới bắt đầu
- Linux phân biệt chữ hoa, chữ thường:
File.txt
vàfile.txt
là hai file khác nhau. - Tập thói quen an toàn với
-i
: Khi dùngcp
,mv
, và đặc biệt làrm
, hãy thêm tùy chọn-i
(ví dụ:rm -i file.txt
). Lệnh sẽ hỏi xác nhận trước khi thực hiện. - Luôn kiểm tra trước khi xóa: Dùng
ls
để xem trước khi dùngrm -r
. - Hiểu sự nguy hiểm của
rm -rf
: Một lỗi gõ nhỏ có thể xóa sạch hệ thống. Hạn chế sử dụng nó. - Thực hành, thực hành, và thực hành: Cách tốt nhất để học là tạo một thư mục
test
, sau đó thực hành tất cả các lệnh trong đó.
Nắm vững các quy tắc an toàn này là khởi đầu tốt. Để bảo vệ VPS một cách toàn diện, chúng tôi đặc biệt khuyến khích bạn đọc thêm bài viết Bảo mật VPS Linux từ A-Z với 10 lớp phòng thủ thiết yếu và cài đặt Fail2Ban để bảo vệ VPS khỏi Brute-Force.
Kết luận
Hành trình làm chủ VPS Linux bắt đầu từ những dòng lệnh cơ bản này. Với hơn 20 lệnh terminal thông dụng và các mẹo vặt trong bài viết, bạn đã có đủ hành trang để tự tin thực hiện các tác vụ thiết yếu nhất. Đừng sợ mắc lỗi, hãy xem Terminal như một môi trường để khám phá và học hỏi.
Khi bạn đã thành thạo, hãy bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về các lệnh nâng cao và viết các script tự động hóa. Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một người quản trị hệ thống chuyên nghiệp!